Đánh giá Xe Bồn Xitec Chở Xăng Dầu 6 Khối JAC
Xe bồn xitec chở xăng dầu 6 khối JAC là sản phẩm xe chuyên dụng chở xăng dầu giá rẻ, có hệ thống bồn xi téc chứa xăng dầu dung tích 6m3 ( 6000 lít) được sản xuất trên nền xe tải chassi JAC 4,95 tấn Model HFC1048K.
Xe Chuyên Dùng Minh Hải chuyên nhập khẩu và đóng mới các sản phẩm xe chở xăng dầu trên nền xe tải Hyundai, Hino, Dongfeng, Thaco, Ollin, Chenglong, JAC… với dung tích bồn xitec chứa xăng dầu từ 4 khối, 5 m3, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 17, 20, 22, 24, 25 khối (25000 lít). Nhận thiết kế hoán cải, cải tạo xe chở xăng dầu cũ uy tín chất lượng, giá thành cạnh tranh, cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng.
Hình ảnh xe bồn chở xăng dầu 6 khối JAC
Xem thêm các sản phẩm khác tại: Xe Bồn Chở Xăng Dầu
Thiết kế bồn xi téc chở xăng dầu trên xe JAC
- Thể tích: 6 khối (6m3)
- Kích thước: 4100 x 1930 x 960 mm
- Số khoang: Chia theo nhu cầu của khách hàng(số lượng + kích thước). Có nắp đóng mở và vách chắn sóng riêng biệt.
- Vật liệu chế tạo: Lựa chọn thép hợp kim chất lượng cao (Q345, SS400, Perform Đức) hoặc inox.
- Hệ thống bơm, van: nhập khẩu Trung Quốc, Hàn Quốc hoặc Ý theo yêu cầu.
Thông số kỹ thuật xe bồn xitec chở xăng dầu 6 khối JAC
Nhãn hiệu : | JAC HFC1048K/MH-X | ||
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở xăng) | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ bán xe : | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe bồn chở xăng dầu 6 khối | ||
Trọng lượng bản thân : | 3965 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 4440 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 8600 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5890 x 2035 x 2690 | mm | |
Khoảng cách trục : | 3308 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1665/1525 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe bồn chở xăng dầu JAC 6 khối | |||
Nhãn hiệu động cơ: | YZ4102ZLQ | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3432 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 81 kW/ 2900 v/ph | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 7.00 – 16 /7.00 – 16 | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Phần chuyên dùng : | Kích thước bao xi téc: 3.700/3.460 x 1.860 x 1.170 mm; – Xi téc chứa xăng ( dung tích 6.000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm. |