Đánh giá Xe Bồn Chở Xăng Dầu 12 Khối ISUZU Vĩnh Phát
Bán xe bồn xi téc chở xăng dầu 12 khối (12m3) Isuzu Vĩnh Phát, thiết kế xitec chứa xăng dầu, lắp đặt hệ thống bơm van theo yêu cầu. Báo giá xe bồn chở xăng dầu 12 khối Vĩnh Phát vui lòng liên hệ Hotline: 096 595 3938.
Xe bồn chở xăng dầu 12 khối được thiết kế trên nền xe tải Isuzu Vĩnh Phát 8 tấn Model VINHPHAT FN129 do máy Vĩnh Phát lắp ráp từ linh kiện xe tải Isuzu. Xe bồn chở xăng dầu Isuzu Vĩnh Phát được trang bị động cơ 4HK1-TC 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tubo tăng áp cho công suất cục đại đạt 175PS. Cùng với khối động cơ xe Vĩnh Phát FN129S được trang bị hộp số MLD-6Q 6 số tiến 1 số lùi giúp xe hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ.
Hình ảnh xe bồn chở xăng dầu 12 khối Vĩnh Phát
Có thể quý khách quan tâm >>> Xe Bồn Chở Xăng Dầu 12 Khối Thaco Auman
Bồn xi téc chở xăng dầu được thiết kế với dung tích 12 khối (12000 lít) có kích thước 5600/5350 x 1960 x 1250 mm. Xitec được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao Q345 hoặc thép Perform Đức theo yêu cầu. Hệ thống bơm, van xăng dầu được nhập khẩu Hàn Quốc hoặc Trung Quốc.
Thông số kỹ thuật xe bồn chở xăng dầu 12 khối Isuzu Vĩnh Phát
Nhãn hiệu : | VINHPHAT FN129S/MH-X | ||
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở xăng) | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ bán hàng: | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe bồn chở xăng dầu Isuzu Vĩnh Phát | ||
Trọng lượng bản thân : | 5025 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 7770 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 12990 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7910 x 2200 x 3030 | mm | |
Khoảng cách trục : | 4500 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1650 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe téc xăng dầu Vĩnh Phát | |||
Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1-TC | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 5193 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 129 kW/ 2600 v/ph | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 8.25 – 20 /8.25 – 20 | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Phần chuyên dùng : | Kích thước bao xi téc: 5600/5350 x 1960 x 1250 mm; – Xi téc chứa xăng (dung tích 10500 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít. |