Đánh giá Xe Bồn Chở Xăng Dầu 9 Khối Ollin 700C
Xe bồn chở xăng dầu 9 khối (9m3) Ollin 700C với thiết kế xi téc có dung tích chứa nhiên liệu xăng dầu 9000 lít. Báo giá xe bồn xitec chở xăng dầu Ollin 700C liên hệ Hotline: 096 595 3938.
Công ty chúng tôi nhận thiết kế sản xuất xe chở xăng dầu 9 khối Ollin 700C sử dụng bơm van, thiết kế xi téc theo yêu cầu. Quý khách có thể lựa chọn lắp đặt bơm xăng dầu nhập khẩu Hàn Quốc hoặc Trung Quốc, ngoài ra chúng tôi có thể lắp cột bơm cấp lẻ xăng dầu trên chiếc xe nếu quý khách có yêu cầu.
Hình ảnh xe bồn chở xăng dầu 9 khối Ollin 700C
Xem thêm các sản phẩm khác tại: Xe Bồn Xitec Chở Xăng Dầu
Chiếc xe bồn chở xăng dầu 9 khối được thiết kế trên nền xe tải 7 tấn Thaco Ollin 700C do nhà máy Trường Hải lắp ráp sản xuất. Chiếc xe được thiết kế với tổng tải trọng 12.1 tấn, tải trọng cho phép chở 6.9 tấn cùng kích thươc bao xi téc DxRxC: 4840/4560 x 1960 x 1250 mm. Xe bồn xitec chở xăng dầu 9 khối 700C được trang bị động cơ YZ4105ZLQ cho công suất cực đại 123PS, cùng hộp số cơ khí 6 số tiến, 1 số lùi. Với các trung tâm bảo hành của THACO trải đều trên toàn quốc, quý khách hoàn toàn yên trong quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật xe bồn chở xăng dầu 9 khối
Nhãn hiệu : | FOTON THACO OLLIN700C-CS/CDMB-X | ||
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở xăng) | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ : | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe chở xăng dầu 9 khối Thaco Ollin 700C | ||
Trọng lượng bản thân : | 5020 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 6885 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 12100 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7110 x 2140 x 2900 | mm | |
Khoảng cách trục : | 4200 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1665/1630 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe xăng dầu Ollin 700C | |||
Nhãn hiệu động cơ: | YZ4105ZLQ | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 4087 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 90 kW/ 2800 v/ph | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Phần chuyên dùng : | Kích thước bao xi téc: 4840/4560 x 1960 x 1250 mm; – Xi téc chứa xăng (dung tích 9000 lít, khối lượng riêng 0,765 kg/lít) và cơ cấu bơm. |