Đánh giá Xe Bồn Chở Xăng Dầu Hino 11 Khối
Bán xe bồn chở xăng dầu Hino 11 khối (11m3), giá xe téc xăng dầu 11 khối Hino FG8JJ7A tiêu chuẩn khí thải Euro 4 hoặc Hino FG8JJSB tiêu chuẩn khí thải Euro 2. Thiết kế sản xuất xe bồn chở xăng dầu Hino 11m3 lắp đặt hệ thống bơm van theo yêu cầu, cam kết sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh nhất thị trường.
Xe Chuyên Dùng Minh Hải chuyên phân phối các sản phẩm xe chở xăng dầu nhập khẩu hoặc xe bồn chở xăng dầu đóng mới trên nền xe tải Hyundai, Hino, Dongfeng, Thaco, Ollin, Chenglong, JAC… với dung tích xitec chở xăng dầu từ 4 khối, 5 m3, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 17, 20, 22, 24, 25 khối. Cung cấp phụ tùng xe xăng dầu chính hãng.
Hình ảnh xe bồn chở xăng dầu Hino 11 khối
Có thể quý khách quan tâm >>> Xe Bồn Chở Xăng Dầu Hino 19 Khối
Xe bồn chở xăng dầu Hino 11 khối được trang bị động cơ Diesel HINO J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp cho công suất cực đại 260PS cùng hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử. Xe xitec chở xăng dầu Hino 11 khối được lắp khối hộp số MX06 với 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc.
Xem thêm >> Xe Bồn Chở Xăng Dầu Auman 12 Khối
Xe chở xăng dầu Hino FG8JJ7A thiết kế với dung tích xi téc chứa 11 khối (11000 lít) có kích thước 4360/4120 x 2410 x 1360 mm được chia làm 3 khoang. Xe được trang bị bơm nhiên liệu 80YHCB-60A loại bơm bánh răng có công suất bơm 11 KW, dung lượng bơm 60m3/1h, tốc độ vòng quay 850 -1250 vòng/phút (Bơm Đài Loan).
Thông số kỹ thuật xe bồn chở xăng dầu Hino 11 khối FG8JJ7A
Nhãn hiệu : | HINO FG8JJ7A-A/MH-11X | ||
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở xăng) | ||
Xuất xứ : | Nhật Bản | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ bán xe téc xăng dầu : | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe xitec chở xăng dầu Hino FG8JJ7A | ||
Trọng lượng bản thân : | 7665 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 8140 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 16000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7190 x 2490 x 3230 | mm | |
Khoảng cách trục : | 4330 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1835 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe chở xăng dầu Hino 11 khối | |||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WE | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 7684 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 191 kW/ 2500 v/ph | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái : | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Phần chuyên dùng : | Kích thước bao xi téc: 4360/4120 x 2410 x 1360 mm; – Xi téc chứa xăng (dung tích 11000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm. |