Đánh giá Xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình Ollin 950A
Xe nâng đầu chở máy công trình Ollin 950A tải trọng 8.8 tấn, Bán xe nâng đầu Thaco Ollin 950A giá rẻ nhất thị trường. Chuyên thiết kế đóng mới xe nâng đầu chở máy công trình theo yêu cầu. Chi tiết về sản phẩm và báo giá xin vui lòng liên hệ Hotline: 096 595 3938.
Bán Xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình Ollin 950A
Xe Chuyên Dùng Minh Hải chuyên đóng mới các loại xe nâng đầu chở máy công trình, xe phooc nâng đầu, xe fooc nâng đầu mới từ xe sắt xi nền của các hãng Hino, Huyndai, Howo, Dongfeng, Fuso, Chenglong, JAC, TMT, Thaco… tại thị trường Việt Nam. Hãy liên hệ Hotline: 096.595.3938 để được tư vấn về các loại xe nâng đầu chở máy công trình theo yêu cầu và được báo giá tốt nhất.
Khi quý khách hàng mua xe nâng đầu chở máy công trình Thaco Ollin 9 tấn 950A tại công ty chúng tôi. Sản phẩm sẽ được bảo hành chính hãng 150000 km hoặc 3 năm. Phần hệ thống chuyên dụng được bảo hành 12 tháng tại xưởng công ty Minh Hải.
Hình ảnh xe nâng đầu chở máy công trình Ollin 950A
Xe nâng đầu Ollin 9 tấn Thaco ollin 950A được trang bị khối động cơ Yuchai 160 mã lực có turbo tăng áp dung tích xi lanh 4260 cc sản sinh công suất 110kw. Kích thước và hành trình piston lớn cho khả năng vận hành vượt trội, làm mát bằng nước và khí nạp, khả năng giảm nhiệt nhanh, tăng tuổi thọ động cơ.
Xe nâng đầu chở máy công trình Ollin 950A sử dụng hộp số cơ khí 7 cấp 6 số tiến 1 số lùi, ra vào số nhẹ nhàng tỷ số truyền lớn cho khả năng vận hành mạnh mẽ ở mọi cấp số.
Thông số xe nâng đầu chở máy công trình Ollin 950A
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHASSI | THACO OLLIN950A | |
1 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9.190 x 2.455 x 2660 | |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 6.900 x 2.300 x 600 | |
Vết bánh trước | mm | 1,818 | |
Vết bánh sau | mm | 1,800 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 6,000 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 270 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 5,315 | |
Tải trọng | kg | 9,900 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 15,410 | |
Số chổ ngồi | 03 | ||
3 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | YC4E160-33 | ||
Loại | Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp | ||
Dung tích xy lanh | cc | 4,260 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 110 x 112 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 160/2.600 | |
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 430/(1.400-1.800) | |
4 | TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Hộp số | 6 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số | 6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814 iR: 6,061 |
||
5 | HỆ THỐNG LÁI | Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi | |
6 | HỆ THỐNG PHANH | Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê. | |
7 | HỆ THỐNG TREO (trước/sau) | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
8 | LỐP XE (trước/sau) | 9.00-20/Dual9.00-20 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 26 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 11.5 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 220 |