Đánh giá Xe Nâng Đầu Thaco Auman 4 Chân
Bán xe nâng đầu Thaco Auman 4 chân C300B chở máy công trình tải trọng 16,5 tấn. Thiết kế đóng mới xe fooc, xe phooc nâng đầu chở máy công trình trên nền xe tải Thaco Auman 4 chân theo yêu cầu. Hỗ trợ mua xe nâng đầu Thaco Auman trả góp, đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.
Xe nâng đầu chở máy công trình Thaco Auman 4 chân được thiết kế trên nền xe tải Thaco Auman C300B do Thaco Trường Hải lắp ráp. Thaco Auman C300B là dòng xe tải nặng có tổng tải trọng 30 tấn, với công thức bánh xe 8×4 2 cầu chủ động. Cùng với các dòng Auman C340 5 chân, Auman C240 3 chân xe tải nặng Thaco Foton Auman đang là sản phẩm rất được ưa chuộng tại Việt Nam bởi giá thành cạnh tranh, chế độ bảo hành tốt.
Hình ảnh xe nâng đầu Thaco Auman 4 chân
Xem thêm các sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình khác tại đây!
Xe nâng đầu Thaco Auman 4 chân C300B (xe 8×4, tải trọng 17.9 tấn) được trang bị động cơ WP10.340E32 công suất 340PS hoạt động mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Khung gầm, chassis xe nâng đầu Thaco với hai lớp được chế tạo từ thép cường lực kết cấu vững chắc, chịu tải cao.
Xe nâng đầu chở máy công trình Auman 4 chân được trang bị hộp số Fast Gear – Mỹ (12 số tiến – 2 số lùi) cùng hệ thống phanh khí nén tác động 2 dòng kết hợp phanh tay lốc kê và phanh khí xả với hiệu quả phanh cao cho khả năng vận hành an toàn và ổn định trên mọi địa hình.
Thông số kỹ thuật xe nâng đầu Thaco Auman 4 chân chở máy công trình
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN C300B | |
1 | ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo) | ||
Kiểu | WP10.340E32 | ||
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 9726 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126 x 130 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 340 / 2200 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1250 / 1400 ~ 1600 | |
Cầu sau | -Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444 | ||
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | i1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59 | ||
Tỷ số truyền cuối | – | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
6 | LỐP XE | ||
Hiệu | – | ||
Trước/Sau | 11.00R20 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11950 x 2500 x 3560 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | — x — x — | |
Kích thước chassic (Dày x R x C) | mm | (8+4) x 80 x 280 | |
Vệt bánh trước | mm | 1954 | |
Vệt bánh sau | mm | 1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1800 + 5100 + 1350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 270 | |
8 | Trọng lượng xe nâng đầu Thaco | ||
Trọng lượng không tải | kg | 14000 | |
Tải trọng | kg | 16000 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 36 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 11,57 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 380 (hợp kim nhôm) |