Đánh giá Xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình Howo 5 Chân
Bán xe nâng đầu chở máy công trình Howo 5 chân tổng tải trọng 34 tấn, tải trọng hàng hóa 18 tấn. Nhận thiết kế xe nâng đầu Howo 5 chân theo yêu cầu, bán xe trả góp, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.
Sản phẩm xe nâng đầu chở máy Howo 5 chân được đóng từ nền xe tải thùng Howo 5 chân máy 375HP tải trọng 21 tấn nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Đây là chiếc xe chuyên dụng với chức năng vận chuyển các loại xe máy chuyên dùng như: máy xúc đào, máy lu, ủi, các loại máy móc thiết bị khác có tải trọng lớn.
Hình ảnh xe nâng đầu chở máy công trình Howo 5 chân
Chiếc xe sau khi hoàn thiện sẽ được trang bị thêm tời kéo thủy lực 20-25 tấn để phục vụ việc lên xuống máy an toàn. Ngoài chiếc xe nâng đầu 5 chân Howo quý khách có thể tham khảo các mẫu xe nâng đầu, xe fooc, phooc chở máy công trình khác trên nền xe tải: Hino, Dongfeng, Thaco Auman, Isuzu, JAC, CAMC tại đây
Thông số kỹ thuật xe nâng đầu Howo 5 chân
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TMT ST336220T-A7 |
ĐỘNG CƠ XE CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH HOWO 5 CHÂN | |
Kiểu loại | WD615.69 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 9726 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 126 x 130 |
Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph) | 247/2200 |
Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 1350/1100 ÷ 1600 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐẦU HOWO 5 CHÂN | |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm) | 12200 x 2500 x 3925 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm) | 8980 x 2500 x —/— |
Khoảng cách trục (mm) | 1950 + 3710 + 1350 + 1390 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 290 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐẦU 5 CHÂN HOWO | |
Khối lượng bản thân (kg) | 15880 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 17990 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) | 34000 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY HOWO | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi. |
Ly hợp | 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê vu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO | |
Treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng (trục 1), giảm chấn thủy lực. |
Treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá (trục 4 và trụ 5), đệm khí nén (trục 3). |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh đĩa (trục 1 và 2), tang trống (trục 3 và 4), dẫn động khí nén 2 dòng |
LỐP XE (trước/ sau) | 12R22.5/ 12R22.5 |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 80 |
Khả năng leo dốc (%) | 40,2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 12 |