Đánh giá Xe Nâng Đầu Dongfeng 3 Chân Hoàng Huy
Bán xe nâng đầu Dongfeng 3 chân chở máy công trình tải trọng 11.5 tấn, lòng thùng 8,4 mét. Chuyên thiết kế đóng mới sản phẩm xe nâng đầu Dongfeng chở máy chuyên dụng 2 chân tải trọng 8 tấn, dongfeng 3 chân c260, Dongfeng 4 chân L315, Dongfeng 5 chân. Bán xe nâng đầu chở máy công trình, xe fooc, phooc nâng đầu Dongfeng 3 chân trả góp, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.
Ngoài ra quý khách có thể tham khảo các sản phẩm xe chở máy công trình cùng tải trọng khác như thaco auman 3 chân, nâng đầu howo 3 chân, chenglong 3 chân… tại đây!
Hình ảnh xe nâng đầu Dongfeng 3 chân
Xe được thiết kế trên nền xe tải Dongfeng Hoàng Huy 3 chân C260, được nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy sản xuất ô tô Dongfeng Trung Quốc. Dongfeng Hoàng Huy là thương hiệu xe tải nặng khá phổ biến tại Việt Nam, với chất lượng sản phẩm tốt, cùng giá thành cạnh tranh được khách hàng đánh giá cao.
Chiếc xe nâng đầu chở máy công trình Dongfeng 3 chân sau khi hoàn thiện được trang bị hệ thống chân nâng đầu, cầu dẫn điều khiển thủy lực, cơ cấu tời kéo.
Thông số kỹ thuật xe nâng đầu Dongfeng 3 chân chở máy công trình
Nhãn hiệu : | DONGFENG HH/C260 33-TM.S/MINHHAI-CMCD | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở xe máy chuyên dùng | ||
Xuất xứ : | Trung Quốc | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ : | Số 55, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe nâng đầu chở máy công trình Dongfeng 3 chân | ||
Trọng lượng bản thân : | 12520 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 11350 | kG | |
Số người cho phép chở : | 2 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11490 x 2500 x 3100 | mm | |
Kích thước sàn xe chở máy: | 8400 x 2500 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 5650 + 1300 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1986/1860 | mm | |
Số trục : | 3 | ||
Công thức bánh xe : | 6 x 4 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe nâng đầu Dongfeng | |||
Nhãn hiệu động cơ: | C260 33 | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 8300 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 191 kW/ 2200 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. Các xi lanh thủy lực nhập khẩu Ý, hệ thống chuyên dụng bảo hành 12 tháng. |