Đánh giá Xe Chở Máy Công Trình Giá Rẻ Ollin 700C
Bán xe chở máy công trình giá rẻ Ollin 700C tải trọng 6,4 tấn. Đây là mẫu xe phù hợp dùng để vận chuyển máy gặt lúa, máy nông nghiệp, máy công trình, thiết bị máy móc xây dựng… Khi quý khách mua xe tại công ty chúng tôi sẽ được hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.
Ngoài ra quý khách có thể tham khảo các sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình khác trên nền xe tải Thaco Ollin như: xe nâng đầu Ollin 700B tải trọng 7 tấn, xe nâng đầu 5 tấn Ollin 500B, Xe nâng đầu 9 tấn Ollin 950A, xe chở máy công trình Ollin 800A tải trọng 8 tấn.
Hình ảnh xe chở máy công trình giá rẻ Ollin 700C
Với xe nền là dòng xe tải Ollin do Thaco Trường Hải lắp ráp, bảo hành 3 năm hoặc 150000 km quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng. Xe chở máy công trình Ollin 700C có giá thành cạnh tranh, tải trọng cao là mẫu xe được các doanh nghiệp vận tải máy công trình sử dụng rất nhiều.
Thông số kỹ thuật xe chở máy công trình Ollin 700C
Nhãn hiệu : | FOTON THACO OLLIN 700C-CS/MINHHAI-CMCD | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở xe máy chuyên dùng | ||
Xuất xứ : | Việt Nam – Trung Quốc | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ : | Số 55, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe nâng đầu chở máy công trình Ollin 700C | ||
Trọng lượng bản thân : | 4805 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 6350 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 11350 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7750 x 2250 x 2550 | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng : | 5450 x 2250 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 4200 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1665/1630 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe nâng đầu Ollin 700C | |||
Nhãn hiệu động cơ: | YZ4105ZLQ | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 4087 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 90 kW/ 2800 v/ph | ||
Hộp số : | 6 số tiến,1 số lùi | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | ||
Hệ thống phanh : | Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Tốc độ tối đa | 90 km/h | ||
Thùng nhiên liệu | 120 lít | ||
Phần chuyên dụng | Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập, cơ cấu tời kéo. |