Đánh giá Xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình Ollin 500B
Xe nâng đầu chở máy công trình Ollin 500B tải trọng 4,7 tấn. Bán xe nâng đầu Thaco Ollin 500B vận chuyển máy gặt lúa, máy nông nghiệp, xe nâng, máy xây dựng, thiết bị máy công trình… Đóng mới các loại xe chở máy công trình theo yêu cầu.
Bán Xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình Ollin 500B
Xe Chuyên Dùng Minh Hải chuyên đóng mới các loại xe nâng đầu chở máy công trình, xe phooc nâng đầu, xe fooc nâng đầu mới từ xe sắt xi nền của các hãng Hino, Huyndai, Howo, Dongfeng, Fuso, Chenglong, JAC, TMT, Thaco… tại thị trường Việt Nam. Hãy liên hệ Hotline: 096.595.3938 để được tư vấn về các loại xe nâng đầu chở máy công trình theo yêu cầu và được báo giá tốt nhất.
Hình ảnh xe nâng đầu chở máy công trình Thaco Ollin 500B
Xe nâng đầu Ollin 500b được trang bị động cơ Diesel công suất 110PS, kiểu YZ4102ZLQ, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải EURO II hoặc EURO IV.
Thông số xe nâng đầu chở máy công trình Ollin 500B
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO OLLIN500B | ||
1 | ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu | YZ4102ZLQ | |||
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp | |||
Dung tích xi lanh | cc | 3432 | ||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 102 x 105 | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 110 / 2900 | ||
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 310 / 1600 | ||
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |||
Số tay | 5 số tiến,1 số lùi | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774 | |||
Tỷ số truyền cuối | – | |||
3 | HỆ THỐNG LÁI | |||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực | |||
4 | HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh | Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống | |||
5 | HỆ THỐNG TREO | |||
Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | ||
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |||
6 | LỐP VÀ MÂM | |||
Hiệu | – | |||
Thông số lốp | Trước/sau | 7.00-16 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6050 x 1970 x 2260 | ||
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4250 x 1840 x 380 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 | ||
Vệt bánh xe | Trước/sau | 1530 / 1485 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | ||
8 | TRỌNG LƯỢNG | |||
Trọng lượng bản thân | kg | 2795 | ||
Tải trọng cho phép | kg | 4995 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 7985 | ||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | ||
9 | ĐẶC TÍNH | |||
Khả năng leo dốc | % | 30 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,4 | ||
Tốc độ tối đa | Km/h | 100 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 90 |