Đánh giá Xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình JAC 5 Chân
Xe nâng đầu chở máy công trình JAC 5 chân là sản phẩm mới nhất được công ty chúng tôi đưa ra thị trường với ưu thế về tải trọng cao 19.3 tấn. Xe nâng đầu JAC 5 chân nhập khẩu nguyên chiếc với chất lượng bền bỉ, ưu đãi giá cạnh tranh do là đơn vị trực tiếp phân phối xe JAC. Xe nâng đầu JAC 5 chân sẽ là một trong những sản phẩm chủ đạo của chúng tôi trong thời gian tới.
Bán Xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình JAC 5 Chân
Xe Chuyên Dùng Minh Hải chuyên đóng mới các loại xe nâng đầu chở máy công trình, xe phooc nâng đầu, xe fooc nâng đầu mới từ xe sắt xi nền của các hãng Hino, Huyndai, Howo, Dongfeng, Fuso, Chenglong, JAC, TMT, Thaco… tại thị trường Việt Nam. Hãy liên hệ Hotline: 096.595.3938 để được tư vấn về các loại xe nâng đầu chở máy công trình theo yêu cầu và được báo giá tốt nhất.
Hình ảnh xe nâng đầu chở máy công trình JAC 5 chân
Hình ảnh sản phẩm xe nâng đầu JAC 5 chân hoàn thiện tại xưởng công ty Minh Hải.
Xe sau khi hoàn thiện được trang bị kèm tời kéo thủy lực 20- 30 tấn.
Thông số kỹ thuật xe nâng đầu chở máy công trình JAc 5 chân
Nhãn hiệu : | JAC HFC1341KR1T/MH.CMCD | ||
Loại phương tiện : | Xe nâng đầu chở máy công trình | ||
Xuất xứ : | Trung Quốc | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ : | Số 55, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe nâng đầu JAC 5 chân | ||
Trọng lượng bản thân : | 14570 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 19300 | kG | |
Số người cho phép chở : | 2 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 34000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 12130 x 2500 x 3220 | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng : | 9020 x 2500 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | ||
Vết bánh xe trước / sau : | 2080/1860 | mm | |
Số trục : | 5 | ||
Công thức bánh xe : | 10 x 4 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe nâng đầu JAC 5 chân |
|||
Nhãn hiệu động cơ: | WP10.340E32 | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 9726 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 250 kW/ 2200 v/ph | ||
Lốp xe : |
|||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/02/04/04 | ||
Kích thước bánh xe trước / sau: | 12R22.5 /12R22.5 | ||
Hệ thống phanh : |
|||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái : |
|||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. |