Đánh giá Xe Nâng Đầu 3.5 Tấn Hyundai HD650
Xe nâng đầu 3.5 tấn Hyundai HD650, bán xe nâng đầu chở máy công trình 3,5 tấn Hyundai HD650 giá rẻ. Cung cấp xe nâng đầu 3.5 tấn, xe fooc, phooc nâng đầu chở máy chuyên dụng, vận chuyển máy gặt lúa, máy nông nghiệp, máy công trình. Bán xe trả góp, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.
Bán Xe Nâng Đầu 3.5 Tấn
Xe Chuyên Dùng Minh Hải chuyên đóng mới các loại xe nâng đầu chở máy công trình, xe phooc nâng đầu, xe fooc nâng đầu mới từ xe sắt xi nền của các hãng Hino, Huyndai, Howo, Dongfeng, Fuso, Chenglong, JAC, TMT, Thaco… tại thị trường Việt Nam. Cung cấp phụ tùng xe nâng đầu chính hãng, bảo hành dài hạn. Hãy liên hệ Hotline: 096.595.3938 để được tư vấn về các loại xe nâng đầu chở máy công trình theo yêu cầu và được báo giá tốt nhất.
Hình ảnh xe nâng đầu 3.5 tấn Hyundai HD650
Với nền xe nâng đầu 3,5 tấn Hyundai HD650 là sản phẩm của sự hợp tác giữa Hyundai Hàn Quốc và nhà máy ô tô Trường Hải hợp tác. Cụ thể,nhà máy Hyundai Hàn Quốc sẽ cung cấp Động cơ Hyundai D4DB và linh kiện cho bên nhà máy ô tô Trường Hải để lắp ráp hoàn thiện.
Xe nâng đầu 3.5 tấn được thiết kế từ sản phẩm xe nâng tải từ Hyundai HD72, với động cơ và thiết kế xe không có gì thay đổi. Xe nâng đầu 3.5 tấn với kích thước nhỏ gọn phù hợp sử dụng để vận chuyển máy gặt lúa, máy nông nghiệp, xe nâng…
Thông số kỹ thuật xe nâng đầu 3.5 tấn Hyundai
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO HYUNDAI HD650 | |
1 |
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7070 x 2200 x 2590 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4750 x 2200 x —/— | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.650/1.495 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,3 | |
Khả năng leo dốc | % | 38,1% | |
Tốc độ tối đa | km/h | 104 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
2 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 4555 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 3450 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 8200 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
3 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu | D4DB | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 | ||
Tỷ số truyền cuối | 5.428 | ||
5 |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 |
LỐP VÀ MÂM |
||
Hiệu | MAXXIS | ||
Thông số lốp | trước/sau | 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) | |
8 |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 |
TRANG THIẾT BỊ |
||
Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH | 2 năm hoặc 50.000 km |