Đánh giá Xe Chở Máy Công Trình Hyundai HD800
Bán xe chở máy công trình Hyundai HD800 tải trọng 7 tấn, chiều dài mặt sàn 5 mét. Hỗ trợ mua trả góp xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai HD800, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm hoàn thiện lăn bánh, giao xe toàn quốc.
Ngoài ra quý khách hàng cũng có thể tham khảo các mẫu xe nâng đầu 7 tấn cùng phân khúc khác trên nền xe: Thaco Ollin 700B, Ollin 700C, Hyundai Đô Thành HD120SL, Dongfeng 8 tấn B170, Trường Giang 8 tấn….
Liên hệ nhận báo giá các loại xe nâng đầu chở máy công trình Hotline: 096 595 3938
Hình ảnh xe chở máy công trình Hyundai HD800
Xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai HD800 được thiết kế trên nền xe tải Veam HD800 do nhà máy ô tô Veam nhập khẩu 100% linh kiện từ nhà máy ô tô Hyundai Hàn Quốc về theo hình thức chuyển giao công nghệ.
Xe tải Hyundai HD800 có tiền thân là chiếc xe Hyundai 3,5 tấn HD72 được nâng tải lên 8 tấn để phù hợp với nhu cầu sử dụng tại Việt Nam. Chiếc xe chở máy công trình HD800 phát huy tối đa việc khai thác vận chuyển của chiếc xe, tăng hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật xe chở máy công trình Hyundai HD800
Nhãn hiệu : | VEAM HD800 MB/MINHHAI.CXMCD | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở xe máy chuyên dùng | ||
Xuất xứ : | Hàn Quốc – Việt Nam | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ : | Số 55, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe nâng đầu chở máy Hyundai HD800 | ||
Trọng lượng bản thân : | 4430 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 6800 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 11425 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6960 x 2200 x 2250 | mm | |
Kích thước lòng sàn chở máy: | 5000 x 2200 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 4020 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1520 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe nâng đầu Hyundai HD800 | |||
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3907 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thủy lực trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thủy lực trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe nhập khẩu Ý; cơ cấu tời kéo, cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn xe lên xuống. |