Xe Cuốn Ép Chở Rác Thaco Ollin 500B 6 Khối - Xe Chuyên Dùng Minh Hải

Xe Cuốn Ép Chở Rác Thaco Ollin 500B 6 Khối

Giá tham khảo 415000000
Hãng xe
Mã xe Xe Cuốn Ép Chở Rác Thaco Ollin 500B
Loại xe
Phân khúc Tải nhẹ
Tải trọng 5 Tấn
Trạng thái Còn hàng
  • XE CHUYÊN DÙNG MINH HẢI
  • Địa chỉ : Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • Hotline 1 : 096 595 3938
  • Hotline 2 : 0972 838 698
  • Email : xechuyendungminhhai@gmail.com
  • Nhận gáo giá Liên hệ Trang hỗ trợ

    Đánh giá Xe Cuốn Ép Chở Rác Thaco Ollin 500B 6 Khối

    Bán xe cuốn ép chở rác Thaco Ollin 500B 6 khối (6m3), Hỗ trợ mua bán xe ép rác Thaco Ollin 6 khối trả góp thủ tục nhanh gọn, đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.

    Xe cuốn ép rác 6 khối được thiết kế trên nền xe tải Thaco Ollin 500B Euro 4 do nhà máy Thaco Trường Hải lắp ráp sản xuất. Phần hệ thống chuyên dụng xe cuốn ép chở rác được sử dụng hệ thống xy lanh thủy lực nhập khẩu Ý. Hiện tại với 2 mẫu thùng 7m3 dạng tròn, 6m3 thùng vuông.

    Hình ảnh xe cuốn ép rác Thaco Ollin 500B 6 khối

    xe cuốn ép chở rác thaco ollin 500b 6 khối

    Có thể quý khách quan tâm >>> Xe ép rác 9 khối Ollin 700C

    xe cuốn ép rác thaco ollin 500b

    Thông số kỹ thuật xe cuốn ép rác Thaco Ollin 500B

    KÍCH THƯỚC
    Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6450 x 1980 x 2630
    Kích thước lòng thùng chở rác(DxRxC) mm 2780/2620 x 1780 x 1610 mm
    Vệt bánh trước / sau mm 1.730/1.590
    Chiều dài cơ sở mm 3.360
    Khoảng sáng gầm xe mm 195
    TRỌNG LƯỢNG XE ÉP RÁC THACO OLLIN
    Trọng lượng không tải kg 4915
    Tải trọng kg 3.490
    Trọng lượng toàn bộ kg 8600
    Số chỗ ngồi Chỗ 03
    ĐỘNG CƠ XE ÉP RÁC THACO OLLIN
    Tên động cơ YZ4DA2-40
    Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)
    Dung tích xi lanh cc 3.660
    Đường kính x hành trình piston mm 102 x 112
    Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 113 / 2900
    Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 320 / 1200 ~ 1600
    TRUYỀN ĐỘNG
    Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
    Hộp số Cơ khí, 6 số tiến,1 số lùi
    Tỷ số truyền chính ih1=6,158; ih2=3,826; ih3=2,224; ih4=1,361;  ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708
    Tỷ số truyền cuối 5,375
    HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
    HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked
    HỆ THỐNG TREO
    Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    LỐP XE
    Trước/ sau 7.50-16
    ĐẶC TÍNH
    Khả năng leo dốc % 24
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7,2
    Tốc độ tối đa km/h 92
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 80, hợp kim nhôm
    Trang bị tiêu chuẩn Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,

    khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB


    Đăng lúc 04/12/18 bởi Minh Thiều Văn
    Nhận xét
    Bản quyền © 2018 Xe Chuyên Dùng Minh Hải.