Đánh giá Xe Chở Cám 9 Khối Hino FC
Bán xe bồn chở 9 khối thiết kế trên nền xe tải Hino 6,4 tấn Model Hino FC9JJSW hoặc Hino FC9JJTC Euro 4. Báo giá xe chở cám 9 khối Hino FC vui lòng liên hệ Hotline: 096 595 3938.
Xe Chuyên Dùng Minh Hải chuyên thiết kế sản xuất các sản phẩm xe bồn chở cám, xe chở thức ăn chăn nuôi, xe chở thức ăn gia súc, gia cầm theo yêu cầu. Với nhiều năm kinh nghiệm phần chuyên dùng bồn chở cám chúng tôi cam kết mang tới khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất cùng giá thành cạnh tranh nhất.
Hình ảnh xe bồn chở cám 9 khối Hino



Xe chở cám 9 khối Hino 6,4 tấn được thiết kế cơ cấu xả thức ăn gia súc kiểu băng tải trục vít, bồn chứa cám được chia làm 3 khoang, có tổng dung tích chứa cám 9 khối với kích thước 3960 x 1910 x 1650/650 mm. Bồn chứa cám được sơn màu theo lựa chọn cầu của quý khách.
Thông số kỹ thuật xe bồn chở cám 9 khối Hino FC9JJSW
| Nhãn hiệu : | HINO FC9JJSW/MH-TAGS | ||
| Loại phương tiện : | Ô tô chở thức ăn gia súc | ||
| Xuất xứ : | Nhật Bản | ||
| Địa chỉ bán hàng: | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
| Thông số chung: | Xe chở cám 9 khối | ||
| Trọng lượng bản thân : | 5360 | kG | |
| Tải trọng cho phép chở : | 4845 | kG | |
| Số người cho phép chở : | 3 | người | |
| Trọng lượng toàn bộ : | 10400 | kG | |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7560 x 2275 x 3290 | mm | |
| Kích thước bao xi téc : | 3960 x 1910 x 1650/650 | mm | |
| Khoảng cách trục : | 4350 | mm | |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1770/1660 | mm | |
| Số trục : | 2 | ||
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
| Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
| Động cơ xe chở cám Hino 9 khối | |||
| Nhãn hiệu động cơ: | J05E-TE | ||
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
| Thể tích : | 5123 cm3 | ||
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2500 v/ph | ||
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
| Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | ||
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | ||
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | ||
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
| Phần chuyên dùng : | Thùng chở thức ăn gia súc (thể tích 8,5 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn gia súc kiểu băng tải trục vít. | ||