Đánh giá Xe Bồn Chở Cám ISUZU 23 Khối
Bán xe bồn chở cám Isuzu 23 khối, thiết kế xe bồn chở cám 23 khối ISUZU FVM34T theo yêu cầu. Chuyên thiết kế xe bồn chở thức ăn chăn nuôi, thức ăn gia súc, gia cầm như: cám, bột ngô, bột mì, bột gạo…. Với nhiều năm kinh nghiệm sản xuất bồn chở cám chúng tôi cam kết đem tới quý khách các sản phẩm chất lượng nhất đem tới sự hài lòng, yên tâm sử dụng. Khi khách hàng mua xe bồn chở cám tại công ty sẽ được hỗ trợ đăng kí đăng kiểm trọn gói, giao xe tận nơi trên toàn quốc.
Hình ảnh xe bồn chở cám Isuzu 23 khối
Xem thêm >>> Xe Bồn Chở Cám 34 Khối Hyundai HD360
Sản phẩm xe bồn chở cám 23 khối được thiết kế trên nền xe tải Isuzu 16 tấn 3 chân Model ISUZU FVM34T. Xe tải Isuzu sau khi hoàn thiện lắp đặt hệ phần chuyên dùng bồn chở cám dung tích 23 khối kích thước bồn xitec 6480 x 2460 x 2000/1090 mm. Chiếc xe chở cám 23 khối được lắp đặt cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít.
Thông số kỹ thuật xe bồn chở cám 23 khối Isuzu
Nhãn hiệu : | ISUZU FVM34T-15/MH-TAGS | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở thức ăn chăn nuôi | ||
Xuất xứ : | Nhật Bản | ||
Địa chỉ bán xe: | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe chở cám 23 khối | ||
Trọng lượng bản thân : | 10805 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 13000 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 10360 x 2500 x 3800 | mm | |
Kích thước bao xi téc : | 6480 x 2460 x 2000/1090 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1970/1845 | mm | |
Số trục : | 3 | ||
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe chở cám 23 khối Isuzu | |||
Nhãn hiệu động cơ: | 6HK1-TCS | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 7790 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 kW/ 2400 v/ph | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Phần chuyên dùng : | Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 23 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít. |