Đánh giá Xe Bồn Chở Cám Hino 14 Khối
Xe bồn chở cám 14 khối trên nền xe Hino FG8JPSB hay Hino FG8JJ7A tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Tư vấn thiết kế xe chở cám 14 khối theo yêu cầu, hỗ trợ mua xe trả góp, đăng ký đăng kiểm, giao xe trên toàn quốc.
Hình ảnh xe bồn chở cám Hino 14 khối
Hệ thống chuyên dụng bồn chứa cám có 02 bơm thủy lực, 02 trục vít làm cơ cấu xả, từ hộp số có cơ cấu trích lực đến bơm thủy lực làm công tác hút dầu cung cấp cho 02 bơm thủy lực làm quay 02 trục vít khi xả cám, thức ăn gia súc.
Phía sau bồn chở thức ăn chăn nuôi luôn bố trí 01 thang trèo lên phía trên bồn giúp việc kiểm tra trục vít trên, hàng hóa trong bồn được thuận tiện.
Xem thêm các sản phẩm khác tại >>> Xe Bồn Chở Cám
Chiếc xe bồn chở cám 14 khối Hino FG có tải trọng cho phép tham gia giao thông là 8 tấn và thể tích bồn xitec là 14 khối ( 14m3), xe sử dụng hệ thống van xả kiểu vít xoáy. Xe chở cám 14 khối Hino là mẫu xe trong thời gian qua được rất nhiều nhà máy chế biến thức ăn GIA SÚC GIA CẦM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI sử dụng để vận chuyển cung cấp cho các trang trại chăn nuôi.
Thông số kỹ thuật xe bồn chở cám 14 khối Hino
Nhãn hiệu : | HINO FG8JJ7A (Hino 9,4 tấn) /MH-XTCC | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở thức ăn chăn nuôi | ||
Xuất xứ : | Nhật Bản | ||
Địa chỉ bán xe : | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe bồn chở cám 14 khối | ||
Trọng lượng bản thân : | 7765 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 3755 | kG | |
– Cầu sau : | 4010 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 8040 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 16000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7890 x 2490 x 3490 | mm | |
Kích thước bao xi téc : | 4610 x 2420 x 1670/800 | mm | |
Khoảng cách trục : | 4330 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1835 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe chở cám Hino 14 khối | |||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WE | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 7684 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 191 kW/ 2500 v/ph | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | ||
Kiểu hệ thống lái : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Phần chuyên dùng : | Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 14 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít. |