Đánh giá Xe Tải Kenbo 990KG Thùng Lửng
Xe tải Kenbo thùng lửng tải trọng 990kg thuộc phân khúc xe tải nhẹ dưới 1 tấn do nhà máy ô tô Chiến Thắng sản xuất. Có mặt trên thị trường từ đầu năm 2018, xe tải Kenbo 990kg thùng lửng được người sử dụng đánh giá rất cao bởi chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ sau bán hàng từ nhà máy.
Liên hệ để nhận giá ưu đãi 096 595 3938 cũng như thủ tục mua bán xe trả góp trả thẳng. Khi quý khách hàng mua xe Kenbo Chiến Thắng 990kg tại công ty chúng tôi sẽ được hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, chìa khóa trao tay, giao xe tận nơi.
Hình ảnh xe tải Kenbo 990kg thùng lửng
Ngoài mẫu xe Kenbo thùng lửng quý khách có thể tham khảo thêm các mẫu xe tải Chiến Thắng Kenbo 1 tấn thùng kín, thùng khung mui, thùng đông lạnh, thùng lửng gắn giá chở kính, xe van 2 chỗ, xe van Kenbo 5 chỗ tại đây!
Các tính năng trang bị trên xe Kenbo thùng lửng
- Động cơ Euro 4 – dung tích 1.3l mạnh mẽ.
- Điều hòa 2 chiều nóng – lạnh.
- Tay lái trợ lực điện.
- Khóa điện hiện đại.
- Kính cửa chỉnh điện.
Thông số kỹ thuật xe tải Kenbo 990kg thùng lửng
Nhãn hiệu : | KENBO KB-SX/CTH.TL1 | ||
Loại phương tiện : | Ô tô tải | ||
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng | ||
Địa chỉ bán hàng: | Số 55, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe tải Kenbo 990kg thùng lửng | ||
Trọng lượng bản thân : | 1085 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 995 | kG | |
Số người cho phép chở : | 2 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 2210 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4650 x 1630 x 1920 | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng : | 2600 x 1520 x 380/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 2800 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1280/1330 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 | ||
Động cơ xe tải Kenbo | |||
Nhãn hiệu động cơ: | BJ413A | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | ||
Thể tích : | 1342 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 69 kW/ 6000 v/ph | ||
Lốp xe Kenbo Chiến Thắng | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 5.50 – 13 /5.50 – 13 | ||
Hệ thống phanh xe Kenbo 990kg | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thủy lực, trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |