Đánh giá Xe Tải Dongfeng Gắn Cẩu HKTC 10 Tấn
Xe Chuyên Dùng Minh Hải xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu HKTC 10 tấn. Đây là mẫu xe tải gắn cẩu 10 tấn mới nhất được đưa ra thị trường trong năm 2018, với ưu điểm của mẫu xe này là giá thành cạnh tranh, xe cẩu 10 tấn hoàn thiện có tải trọng cao, kích thước lòng thùng dài.
Bán Xe Tải Dongfeng Gắn Cẩu HKTC 10 Tấn
Xe Chuyên Dùng Minh Hải chuyên cung cấp sản phẩm xe tải gắn cẩu với sức nâng từ 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 7 tấn, 10 tấn, 15 tấn với các thương hiệu cần cẩu tự hành hàng đầu như: Unic, Soosan, Kanglim, Tadano, HKTC, Dongyang. Thiết kế đóng mới xe tải gắn cẩu trên nền xe cơ sở Hyundai, Hino, Dongfeng, Thaco Auman, Ollin, JAC…uy tín chất lượng. Cung cấp phụ tùng xe tải gắn cẩu chính hãng.
Hình ảnh xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu HKTC 10 tấn
Với cần cẩu tự hành HKTC 10 tấn Model HLC-10015S sức nâng 10 tấn tại 3m, Cẩu HKTC 10 tấn là sản phẩm của tập đoàn Hankook được công ty chúng tôi nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.
Cẩu HKTC HLC-10015S với 5 khúc, hình hộp lục giác, với chiều cao móc cẩu nâng lớn nhất lên tới 24 mét, đi kèm với bán kính làm việc 21 mét. Chiều cao làm việc cao nhất lên tới 24,7 mét.
Xe tải Dongfeng 4 chân Model L315 là dòng xe tải nặng chất lượng cao được nhập khẩu nguyên chiếc bởi Đông Phong Hoàng Huy. Xe tải Dongfeng Hoàng Huy 4 chân được sản xuất đồng bộ hóa hoàn toàn từ tập đoàn xe tải nặng số 1 Trung Quốc Dongfeng. Với thế mạnh của dòng xe tải Dongfeng là thùng dài, khả năng chịu tải cao, đặc biệt giá xe có giá thành cạnh tranh so với các dòng xe nhập khẩu cùng phân khúc.
Thông số kỹ thuật cần cẩu HKTC 10 tấn HLC – 10015S
Thông số kỹ thuật cẩu HKTC HLC-10015S | |||
Xuất xứ: Cần cẩu nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc | |||
Đặc tính kỹ thuật cơ bản | HLC-10015S | ||
Sức nâng cho phép (kg) | 10.000/3.0 | ||
Mô men nâng max (tấn.m) | 36,0 | ||
Chiều cao nâng (m) | 24.7 (27.2) | ||
Chiều cao làm việc (m) | 24.7 | ||
Công suất nâng/ Tầm với (kg/m) | 10.000/3,0 | ||
6000/5.9 | |||
3.100/ 9.7 | |||
1030/21.0 | |||
Cơ cấu cần | Loại/ Số đốt | Hexa/ 5 | |
Tốc độ duỗi cần (m.giây) | 14.25/ 38 | ||
Tốc độ nâng (Độ/giây) | 0 – 79/ 16 | ||
Dây cáp | Tốc độ dây cáp (m/phút) | 19/7 | |
Loại dây cáp (ø x m) | 14x 100 | ||
Cơ cấu quay | Góc quay (độ) | 360 liên tục | |
Tốc độ quay (vòng/phút) | 2 | ||
Loại | Giảm tôc bành răng trụ tròn 2 tốc độ | ||
Chân chống | Loại trước/sau | Trước | Tự động bằng thủy lực 2 dòng |
Sau | Tự động bằng thủy lực, hộp đôi | ||
Khoảng duỗi chân chống nhỏ nhất/lớn nhất (m) | 2.3×6.2 | ||
Thủy lực | Lưu lượng dầu (lít/phút) | 100 | |
Áp suất dầu (kgf/cm3) | 210 | ||
Dung tích thùng dầu (lít) | 250 |