Đánh giá Xe Phun Nước Rửa Đường 7 Khối Hyundai HD800
Bán xe téc phun nước rửa đường tưới cây 7 khối (7m3) Hyundai HD800, thiết kế xe phun nước rửa đường 7 khối theo yêu cầu trên nền xe tải Veam Hyundai HD800. Hỗ trợ thủ tục giấy tờ mua bán trả góp, đăng ký đăng kiểm hoàn thiện, giao xe toàn quốc.
Xe phun nước rửa đường 7 khối (7000 lít) được thiết kế trên nền xe Hyundai nâng tải HD800 8 tấn do nhà Veam lắp ráp với 100% linh kiện nhập khẩu từ Hàn Quốc. Phần hệ thống chuyên dùng được sản xuất tại xưởng công ty chúng tôi, xe xitec nước Hyundai HD800 được trang bị bơm WEILONG có công suất 60m3/h.
Hình ảnh xe phun nước rửa đường 7 khối
Ngoài ra công ty chúng tôi nhận đóng bồn xi téc nước, thiết kế lắp đặt hoàn thiện hồ sơ hoán cải trên nền xe tải cũ đã qua sử dụng. Quý khách cũng có thể đặt thiết kế thêm các súng phun nước, bép phun theo yêu cầu
Một số mẫu xe phun nước rửa đường 7 khối có thể quý khách quan tâm
- Xe phun nước rửa đường tưới cây 7m3 Ollin 700C
- Xe téc phun nước rửa đường 7m3 JAC (7 khối JAC)
- Xe phun nước rửa đường 7 khối Dongfeng nhập khẩu
- Xe bồn phun nước rửa đường 7 khối Hino
Chi tiết vui lòng xem tại đây!
Thông số kỹ thuật xe phun nước rửa đường 7 khối Hyundai
Nhãn hiệu : | VEAM HD800 MB/MH-PN | ||
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (phun nước) | ||
Xuất xứ : | Hàn Quốc – Việt Nam | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ : | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe phun nước rửa đường 7 khối | ||
Trọng lượng bản thân : | 3905 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 7000 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 11100 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6830 x 2000 x 2730 | mm | |
Khoảng cách trục : | 4020 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1520 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe téc nước 7 khối Hyundai | |||
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3907 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Phần chuyên dùng | Kích thước bao xi téc: 4300/4080 x 1930 x 1100 mm; – Xi téc chứa nước (dung tích 7000 lít) và cơ cấu bơm, phun nước. |