Đánh giá Xe Phun Nước Rửa Đường 5 Khối Thaco Ollin 500B
Bán xe phun nước rửa đường 5 khối (5m3) thaco ollin 500b, giá xe téc tưới nước rửa đường Ollin 500b trả góp, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc. Mọi thông tin chi tiết liên hệ Hotline: 096 595 3938
Xe phun nước tưới cây rửa đường 5 khối được thiết kế với bồn dáng hình elip được cuốn thành từ thép SS400, xe téc nước 5 khối Ollin 500B sử dụng bơm 40m3/h được trích công suất từ hộp số của xe. Xe có hệ thống béc phun nước phía trước phía sau, súng phun cao áp, có thể lắp thêm dàn tưới cây. Màu sơn xe tùy theo nhu cầu của khách hàng.
Hình ảnh xe phun nước rửa đường 5 khối
Ngoài ra công ty chúng tôi nhận thiết kế xe ô tô xi téc phun nước rửa đường theo yêu cầu, sử dụng hệ thống bơm van nhập khẩu. Ngoài mẫu xe phun nước rửa đường 5 khối Thaco Ollin 500B quý khách có thể tham khảo thêm các sản phẩm như: xe téc nước 5 m3 dongfeng, xe bồn tưới cây rửa đường 9 khối Ollin 700C, xe nước 5 khối trên nền xe JAC…
Thông số kỹ thuật xe phun nước rửa đường 5 khối Ollin 500B
Nhãn hiệu : | FOTON THACO OLLIN 500B-CS/MH-PN | ||
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (phun nước) | ||
Xuất xứ : | Việt Nam | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ bán xe : | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe phun nước rửa đường 5 khối | ||
Trọng lượng bản thân : | 3455 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 5150 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 8800 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6250 x 1940 x 2450 | mm | |
Khoảng cách trục : | 3360 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1530/1485 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe téc nước 5 khối | |||
Nhãn hiệu động cơ: | YZ4102ZLQ | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3432 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 81 kW/ 2900 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 7.00 – 16 /7.00 – 16 | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực | ||
Phần chuyên dùng | Kích thước bao xi téc: 4050/3750 x 1720 x 990 mm; – Xi téc chứa nước (5150 lít) và cơ cấu bơm, phun nước. |
Thông số kỹ thuật phần chuyên dùng bồn xi téc chứa nước
II.Thông số Hệ thống chuyên dùng: | Mới 100% | ||
Stt | Danh mục | Kiểu loại, dạng kết cấu | Thông số kỹ thuật cơ bản |
1 | CỤM THÂN TÉC phun nước rửa đường | ||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | – Dung tích 5.000 L – Thép carbon (Dày 4 mm)- Được chia : 1 khoang |
|
Chỏm cầu | Dạng hình elíp | Thép carbon dày 4 mm | |
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn | Thép carbon dày 4 mm | |
Hộp để dây | Dạng ống | Thép Q235 | |
Màu sơn | Sơn 2 thành phần | ||
2 | |||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc | – Đường kính Ø650 (mm)
– Thép carbon |
|
Đường ống thở | Các cổ téc được nối với nhau bằng ống Ø 42 và có các van cho mỗi cổ téc | Van thép không gỉ | |
Nắp đậy | Có bố trí van điều hòa không khí ở trên | ||
Vòng đệm | Các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng Cao su đảm bảo kín khít | Cao su |
Thông số kỹ thuật bơm nước trên xe phun nước rửa đường 5 khối
3 | Bơm chuyên dùng hiệu: | WEILONG |
Model: | 40m3/h | |
Công suất (kW) | 11KW | |
Lưu lượng (m3/h) | 28 | |
Áp suất cột nước (m) | 60 | |
4 | Dẫn động bơm | Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng. |
5 | Thiết bị chuyên dùng ( Hệ thống phun, tưới, sung phun…) | |
Bép phun phía trước: | Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt) | |
Bép phun nước phía sau | Bép tròn dạng hoa sen | |
Súng phun nước: | Xoay được 360 độ, cột áp > 40m | |
Dàn phun bụi: | F50, lắp phía sau xe | |
Van tiếp nước xe theo quy chuẩn kỹ thuật | Đường kính: 125mm | |
6 | Điều khiển thiết bị chuyên dùng | Điều khiển trực tiếp bằng tay (trên các van) |
7 | Hệ thống đường ống | F50÷F80mm |