Xe Phun Nước Rửa Đường 6 Khối Howo - Xe Chuyên Dùng Minh Hải

Xe Phun Nước Rửa Đường 6 Khối Howo

Giá tham khảo Chưa cập nhật, vui lòng liên hệ!
Hãng xe
Mã xe Chưa cập nhật, vui lòng liên hệ!
Loại xe
Phân khúc Tải nhẹ
Tải trọng Chưa cập nhật, vui lòng liên hệ!
Trạng thái Còn hàng
  • XE CHUYÊN DÙNG MINH HẢI
  • Địa chỉ : Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • Hotline 1 : 096 595 3938
  • Hotline 2 : 0972 838 698
  • Email : xechuyendungminhhai@gmail.com
  • Nhận gáo giá Liên hệ Trang hỗ trợ

    Đánh giá Xe Phun Nước Rửa Đường 6 Khối Howo

    Bán xe phun nước rửa đường 6 khối Howo giá rẻ, thiết kế sản xuất đóng mới xe bồn xi téc phun nước rửa đường tưới cây các loại theo yêu cầu. Liên hệ nhận tư vấn, báo giá xe phun nước rửa đường Hotline: 0972 838 698.

    Xe phun nước rửa đường 6 khối Howo sử dụng xe cở sở Howo lắp ráp trong nước bởi nhà máy TMT Cửu Long. Phần hệ thống chuyên dùng trên xe bao gồm: bồn xi téc, bơm nước, súng phun, béc phun, van … được nhập khẩu đồng bộ.

    Ưu điểm của dòng xe này có giá thành rẻ, chất lượng được khẳng định bởi thương hiệu Howo – Sinotruk.

    Hình ảnh xe phun nước rửa đường Howo 6 khối

    xe phun nước rửa đường 6 khối howo

    xe phun nước rửa đường howo 6 khối

    xe phun nước rửa đường 6 khối howo tmt sinotruk

    Thông số xe phun nước rửa đường 6 khối Howo

    Nhãn hiệu : CNHTC TMT/ST8160MB/TUP-PN
    Loại phương tiện : Ô tô xi téc (phun nước)
    Thông số chung: Xe phun nước rửa đường 6 khối Howo
    Trọng lượng bản thân : 3510 kg
    Phân bố : – Cầu trước : 1875 kg
    – Cầu sau : 1635 kg
    Tải trọng cho phép chở : 6000 kg
    Số người cho phép chở : 3 người
    Trọng lượng toàn bộ : 9705 kG
    Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6280 x 2020 x 2500 mm
    Khoảng cách trục : 3370 mm
    Vết bánh xe trước / sau : 1590/1560 mm
    Số trục : 4
    Công thức bánh xe : 4 x 2
    Loại nhiên liệu : Diesel
    Động cơ :
    Nhãn hiệu động cơ: 4100QBZL
    Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
    Thể tích : 3298       cm3
    Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 81 kW/ 3200 v/ph
    Lốp xe :
    Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
    Lốp trước / sau: 7.50 – 16 /7.50 – 16
    Hệ thống phanh :
    Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén
    Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén
    Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
    Hệ thống lái :
    Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Phần chuyên dùng : Kích thước bao xi téc: 3.700/3.430 x 1.820 x 1.180 mm; – Xi téc chứa nước (6000 lít) và cơ cấu bơm, phun nước.

    Đăng lúc 10/05/20 bởi Minh Thiều Văn
    Nhận xét
    Bản quyền © 2018 Xe Chuyên Dùng Minh Hải.