Đánh giá Xe Hút Chất Thải 20 Khối JAC K5
Bán xe hút chất thải 20 khối JAC K5 tổng tải 34 tấn, Xe hút bể phốt hầm cầu 20m3 thiết kế trên nền xe tải Jac 5 chân. Hỗ trợ mua xe bồn hút chất thải 20 khối (20m3) trả góp, giao xe toàn quốc.
Là chiếc xe hút chất thải có dung tích bồn chứa lớn nhất hiện nay, xe hút chất thải 20m3 được công ty chúng tôi đưa ra thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Chiếc xe được sử dụng để hút và vận chuyển số lượng lớn chất thải từ các khu đô thị, khu chung cư.. đến nơi xử lý chất thải.
Hình ảnh xe hút chất thải 20 khối JAC 5 chân
Xe hút chất thải 20 khối được thiết kế trên nền xe tải JAC 5 chân K5 nhập khẩu nguyên chiếc từ tập đoàn xe tải nặng JAC hàng đầu Trung Quốc. Với tổng tải 34 tấn, tải trọng 22 tấn, xe sử dụng để vận chuyển được khối lượng hàng hóa lớn.
Xe hút chất thải bể phốt 20 khối JAC 5 chân được trang bị động cơ Weichai WP10.340E32 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng cho công suất đạt 340 HP. Cùng với đó xe được trang bị hộp số 12JSD180T ( FULLER ,Vỏ Nhôm) 12 số tiến 2 số lùi.
Ngoài sản phẩm xe hút bể phốt, hút hầm cầu 20 khối (20m3) trên nền xe tải JAC quý khách có thể lựa chọn thiết kế trên nền xe tải Hyundai, Hino, Howo Sinotruk, Dongfeng loại 4 chân, 5 chân có dung tích bồn từ 15 khối, 16m3, 17, 18, 19 khối theo yêu cầu.
Thông số kỹ thuật xe hút chất thải 20 khối
Nhãn hiệu : | JAC HFC1341KR1T/MH-HCT | ||
Loại phương tiện : | Ô tô hút chất thải | ||
Xuất xứ : | Trung Quốc | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ bán hàng: | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe hút chất thải JAC 5 chân | ||
Trọng lượng bản thân : | 15880 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 17990 | kG | |
Số người cho phép chở : | 2 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 34000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11430 x 2500 x 3550 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1860 | mm | |
Số trục : | 5 | ||
Công thức bánh xe : | 10 x 4 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe hút bể phốt 20 khối | |||
Nhãn hiệu động cơ: | WP10.340E32 | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 9726 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 250 kW/ 2200 v/ph | ||
Lốp xe hút chất thải | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/02/04/04 | ||
Lốp trước / sau: | 12R22.5 /12R22.5 | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực |