Đánh giá Xe Cứu Hộ Sàn Trượt Hyundai HD700 Đồng Vàng
Bán xe cứu hộ sàn trượt Hyundai HD700 Đồng Vàng, chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm xe cứu hộ giao thông uy tín, chất lượng, giá thành cạnh tranh. Hỗ trợ bán xe trả góp, đăng ký đăng kiểm, giao xe toàn quốc.
Xe cứu hộ sàn trượt Hyundai HD700 được thiết kế trên nền xe tải Hyundai 7 tấn do nhà máy ô tô Đồng Vàng lắp ráp sản xuất. Là dòng xe Hyundai nâng tải, Hyundai HD700 được nhập khẩu linh kiện 3 cục từ Hyundai Motor Hàn Quốc. Xe cứu hộ Hyundai HD700 với phần chuyên dụng kéo chở xe gồm sàn chở xe, càng nâng, tời kéo được hoàn thiện tại xưởng sản xuất công ty chúng tôi. Toàn bộ hệ thống xy lanh thủy lực được nhập khẩu từ Ý hoặc theo yêu cầu.
Xe cứu hộ giao thông Hyundai HD700 sau khi hoàn thiện có tải trọng 3,8 tấn hoặc 5 tấn tùy theo yêu cầu. Kích thước sàn chở xe 5280 x 2090 mm.
Hình ảnh xe cứu hộ sàn trượt Hyundai HD700
Có thể quý khách quan tâm >>> Xe cứu hộ sàn trượt Hyundai 110S tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Thông số kỹ thuật xe cứu hộ sàn trượt Hyundai HD700
Nhãn hiệu : | MIGHTY DONGVANG HD700/TUP-KCX | ||
Loại phương tiện : | Ô tô kéo, chở xe | ||
Xuất xứ : | Hàn Quốc – Việt Nam | ||
Cơ sở sản xuất : | Xe Chuyên Dùng Minh Hải | ||
Địa chỉ bán hàng : | Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội | ||
Thông số chung: | Xe cứu hộ Hyundai HD700 | ||
Trọng lượng bản thân : | 4755 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 3800 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 8750 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7440 x 2200 x 2480 | mm | |
Kích thước sàn xe cứu hộ : | 5280 x 2090 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 3735 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe cứu hộ Hyundai HD700 | |||
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3907 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực |