Đánh giá Xe Tải Auman Gắn Cẩu Unic 3 Tấn
Bán xe tải Thaco Auman C160 Euro 4 gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đốt URV340 tải trọng 8,5 tấn tổng tải trọng 16 tấn. Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn, đăng ký đăng kiểm hoàn thiện, giao xe toàn quốc. Chuyên thiết kế lắp đặt xe tải gắn cẩu theo yêu cầu, giá thành cạnh tranh.
Xe tải Auman gắn cẩu Unic 3 tấn được thiết kế trên nền xe tải Thaco Auman C160 tiêu chuẩn khí thải Euro 4 do nhà máy ô tô Trường Hải lắp ráp sản xuất. Xe cẩu được trang bị động cơ ISF3.8s4R168 Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử. Xe tải Thaco Auman C160 gắn cẩu 3 tấn Unic V344 trang bị hộp số cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi.
Hình ảnh xe tải Auman gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đốt
Xem thêm các sản phẩm xe tải gắn cẩu 3 tấn khác tại đây!
Thông số cẩu Unic 3 tấn 4 đốt URV344
- Sức nâng max : 3030 kg tại 2,6 mét
- Số đoạn đốt cần : 04 đốt
- Chiều cao móc tối đa: 11,4 m
- Bán kính làm việc: 0,67 ~ 9,81 m
- Chiều dài cần: 3,41 ~ 10,00 m
- Tự trọng cẩu : 1.135 kg
- Màu sắc : đỏ
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Auman C160 gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đốt
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9690 x 2460 x 3190 |
Kích thước lọt lòng thùng xe cẩu (DxRxC) | mm | 6700 x 2290 x 600 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.952/1.840 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6.100 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 6905 |
Tải trọng | kg | 8500 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 15.550 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | ISF3.8s4R168 | |
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.760 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 102 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170 / 2600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 600 / 1300 ~ 1700 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính
|
ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304;
ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 |
|
Tỷ số truyền cuối | 5,833 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 10.00R20 | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 26,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 10,7 |
Tốc độ tối đa | km/h | 80 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 260 |