Đánh giá Xe Tải Auman 4 Chân Gắn Cẩu Kanglim 10 Tấn
Xe tải Auman 4 chân gắn cẩu kanglim 10 tấn KS2605 có tải trọng 11.5 tấn, kích thước lòng thùng 8340 x 2350 x 600 mm. Chiếc xe tải gắn cẩu 10 tấn này được các doanh nghiệp vận tải đánh giá khá cao bởi xe có giá thành cạnh tranh, chế độ bảo hành tốt.
Bán Xe Tải Auman 4 Chân Gắn Cẩu Kanglim 10 Tấn
Xe Chuyên Dùng Minh Hải chuyên cung cấp sản phẩm xe tải gắn cẩu với sức nâng từ 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 7 tấn, 10 tấn, 15 tấn với các thương hiệu cần cẩu tự hành hàng đầu như: Unic, Soosan, Kanglim, Tadano, HKTC, Dongyang. Thiết kế đóng mới xe tải gắn cẩu trên nền xe cơ sở Hyundai, Hino, Dongfeng, Thaco Auman, Ollin, JAC…uy tín chất lượng.
Xe tải Thaco Auman C300B gắn cẩu Kanglim 10 tấn với nền xe cơ sở Auman 4 chân 2 cầu 2 dí 8×4 sắt xi 2 lớp chắc chắn, kiểu dáng thiết kế hiện đại. Xe Thaco Auman là dòng xe đã biểu trưng cho sự bền bỉ và mạnh mẽ. Xe tải Auman 4 chân gắn cẩu Kanglim 10 tấn được trang bị động cơ Diesel-Tubo intercooler, tiêu chuẩn Euro II.
Hình ảnh xe tải Auman gắn cẩu Kanglim 10 tấn
Xe được lắp đặt cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2605 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 10000 kg/2,6 m và 600 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất).
Thông số kỹ thuật xe tải Auman 4 chân gắn cẩu Kanglim 10 tấn
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 11950 x 2500 x 3950 (mm) | ||
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 8340 x 2350 x 600 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 1800+5100+1350 mm | ||
Vệt bánh xe | trước/sau | 1954 /1860 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 260 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 11,5 | ||
Khả năng leo dốc | % | 40% | ||
Tốc độ tối đa | km/h | 90 | ||
Kích thước chassic (Dày x R x C) | mm | (8+4) x 80 x 280 | ||
TRỌNG LƯỢNG |
||||
Trọng lượng bản thân | Kg | 18250 | ||
Tải trọng cho phép | Kg | 11555 | ||
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 30000 | ||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | ||
ĐỘNG CƠ WEICHAI |
||||
Kiểu | WP10.380E32 | |||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |||
Dung tích xi lanh | cc | 9726 | ||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126x 130 | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 340pS/2200 vòng/phút | ||
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1250N.m/1400~1600 vòng/phút | ||
Cầu sau | Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 11,5 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 380 (hợp kim nhôm) | ||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | |||
Hộp số | Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59 | |||
HỆ THỐNG LÁI |
||||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |||
HỆ THỐNG TREO |
||||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | ||
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |||
LỐP VÀ MÂM |
||||
Hiệu | DRC (bố thép) | |||
Thông số lốp trước/sau | 11.00R20 | |||
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc – kê |