Xe Bồn Chở LPG Hino 22 Khối - Xe Chở Khí GAS Hóa Lỏng

Xe Bồn Chở LPG Hino 22 Khối

Giá tham khảo 1450000000
Hãng xe
Mã xe Xe Bồn Chở LPG Hino 22 Khối
Loại xe
Phân khúc Tải nhẹ
Tải trọng 12 Tấn
Trạng thái Còn hàng
  • XE CHUYÊN DÙNG MINH HẢI
  • Địa chỉ : Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
  • Hotline 1 : 096 595 3938
  • Hotline 2 : 0972 838 698
  • Email : xechuyendungminhhai@gmail.com
  • Nhận gáo giá Liên hệ Trang hỗ trợ

    Đánh giá Xe Bồn Chở LPG Hino 22 Khối

    Bán xe bồn chở LPG Hino 22 khối thiết kê trên nền xe tải Hino 3 chân 24 tấn Model HINO FL8JTSA. Tư vấn thiết kế sản xuất xe chở khí GAS hóa lỏng, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Liquefied Petroleum Gas) dung tích từ 5 khối đến 34 khối trên nền xe tải Hino, Hyundai, Isuzu, Dongfeng, JAC, Chenglong … theo yêu cầu của khách hàng.

    Hình ảnh xe bồn chở LPG Hino 22 khối

    xe bồn chở lpg hino 22 khối

    xe chở khí hóa lỏng lpg hino

    xe chở khí gas hino 22 khối

    Xe chở bồn chở LPG với phần hệ thống bồn xi téc được nhập khẩu hoặc thiết kế sản xuất tại Việt Nam theo yêu cầu. Bồn chở khí GAS hóa lỏng LPG có kích thước bao xi téc: 6804/5600 x 2224 x 2224 mm, Xi téc chứa LPG có thể tích chứa 21600 lít, khối lượng riêng 0,545 kg/lít.

    Thông số sản phẩm xe bồn chở LPG Hino 22 khối

    Nhãn hiệu : HINO FL8JTSA 6×2/MINHHAI-LPG
    Loại phương tiện : Ô tô xi téc (chở LPG)
    Xuất xứ : Nhật Bản
    Cơ sở sản xuất : Xe Chuyên Dùng Minh Hải
    Địa chỉ : Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
    Thông số chung: Xe chở LPG
    Trọng lượng bản thân : 12030 kG
    Tải trọng cho phép chở : 11775 kG
    Số người cho phép chở : 3 người
    Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG
    Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9730 x 2500 x 3550 mm
    Khoảng cách trục : mm
    Vết bánh xe trước / sau : 1925/1855 mm
    Số trục : 3
    Công thức bánh xe : 6 x 2
    Loại nhiên liệu : Diesel
    Động cơ xe bồn chở LPG
    Nhãn hiệu động cơ: J08E-UF
    Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
    Thể tích : 7684       cm3
    Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 184 kW/ 2500 v/ph
    Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/—/—
    Lốp trước / sau: 11.00R20 /11.00R20
    Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực
    Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực
    Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
    Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Phần chuyên dùng : Kích thước bao xi téc: 6804/5600 x 2224 x 2224 mm; – Xi téc chứa LPG (thể tích chứa 21600 lít, khối lượng riêng 0,545 kg/lít).

    Đăng lúc 21/02/19 bởi Minh Thiều Văn
    Nhận xét
    Bản quyền © 2018 Xe Chuyên Dùng Minh Hải.